ĐẶC TÍNH
Hệ số ma sát thấp: Đây là đặc tính nổi bật nhất, giúp giảm thiểu sự mài mòn giữa các bề mặt chuyển động.
Khả năng tự bôi trơn: Khi hoạt động, ma trận mềm có thể bị mòn nhẹ, tạo ra các khe hở nhỏ hoạt động như không gian chứa dầu (bôi trơn) và kênh dẫn dầu trên bề mặt ổ trục.
Chịu tải và chống mài mòn: Phù hợp cho các ứng dụng tốc độ cao và tải trọng nặng.
Tạo lớp phủ dày và bám dính tốt: Công nghệ phun hồ quang giúp tạo ra lớp phủ Babbitt có độ bám dính cao (thường khoảng 1,200 - 3,000 PSI) và độ xốp thấp, mật độ cao, thường đạt độ dày từ 0.25 mm đến vài mm.
Điểm nóng chảy thấp: So với vật liệu nền (thường là thép), Babbitt có điểm nóng chảy thấp hơn (khoảng 2320 đến 3540C , giúp quá trình phun hồ quang thực hiện ở nhiệt độ vật nền thấp (thường dưới 1500C, tránh làm biến dạng nhiệt hoặc thay đổi tính chất của chi tiết nền.
ỨNG DỤNG
Ứng dụng chủ yếu của dây Babbitt trong phun hồ quang là phục hồi và chế tạo các bề mặt ổ trượt (bạc đạn/gối đỡ).
Phục hồi Gối đỡ/Bạc đạn (Bearing Bushing):
Gối đỡ trục cán: Trong ngành công nghiệp thép (nhà máy cán tôn, thép).
Ổ trục: Của động cơ lớn (như động cơ hơi nước, tua bin khí), máy nén khí, máy nghiền bi, máy đập.
Bạc lót: Trong hệ thống truyền động, trục bơm, trục khuỷu, trục cơ ô tô.
Việc phun phủ Babbitt giúp phục hồi kích thước và các đặc tính bề mặt của gối đỡ bị mòn, kéo dài tuổi thọ của chi tiết mà không cần thay thế toàn bộ.
Chế tạo các lớp phủ chuyên dụng:
Lớp phủ chống mài mòn: Trên các bộ phận chịu ma sát cao.
Lớp phủ chống ăn mòn: Đặc biệt là loại gốc Thiếc, cũng có thể được sử dụng làm lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Ứng dụng khác: Trong công nghiệp hàng hải, máy móc khai thác mỏ, thiết bị nhà máy xi măng, v.v., nơi cần các chi tiết chịu tải nặng và ma sát thấp
THÀNH PHẦN HỢP KIM (%)
Sn: còn lại; Sb: 7.54; Cu: 3.88; Pb: ≤ 0.085; Cd: 0.0002; Fe: 0.0044; Bi: 0.088; Zn: 0.004; As: 0.0017; Al: 0.0003
CƠ TÍNH:
Độ bền kéo (N/mm2): ≥ 40
Hệ số dãn dài (%): ≥ 30